Có 2 kết quả:

压岁钱 yā suì qián ㄧㄚ ㄙㄨㄟˋ ㄑㄧㄢˊ壓歲錢 yā suì qián ㄧㄚ ㄙㄨㄟˋ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

money given to children as new year present

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

money given to children as new year present

Bình luận 0